Trong tiếng Đức, cụm từ die Mehrheit có nghĩa là “đa số” hay “số đông”. Nó thường được sử dụng để chỉ phần lớn trong một nhóm hoặc tập hợp nào đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về die Mehrheit, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cách sử dụng cụm này trong câu.
Cấu trúc ngữ pháp của die Mehrheit
Die Mehrheit là một danh từ giống cái (die) trong tiếng Đức. Nó tuân theo các quy tắc ngữ pháp cơ bản của danh từ. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của die Mehrheit:
Đặc điểm chính
- Giống: Die (giống cái)
- Số ít:
Die Mehrheit
- Số nhiều: Die Mehrheiten
Cách sử dụng die Mehrheit trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng die Mehrheit trong câu, giúp bạn hiểu rõ hơn cách áp dụng trong thực tế:
Ví dụ câu
- Die Mehrheit der Schüler hat den Test bestanden.
(Đa số học sinh đã vượt qua bài kiểm tra.) - Die Mehrheit der Stimmen war für die neue Regelung.
(Đa số phiếu bầu ủng hộ quy định mới.) - Um die Entscheidung zu treffen, muss die Mehrheit zustimmen.
(Để đưa ra quyết định, phải có sự đồng thuận của đa số.)
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu die Mehrheit là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng cụm từ này trong thực tiễn. Sự hiểu biết về từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Đức.