1. Die Mieterin Là Gì?
Die Mieterin là một từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “nữ thuê nhà”. Từ này được sử dụng để chỉ một cá nhân nữ đang thuê một căn hộ hoặc một không gian bất động sản nào đó. Nó được phân biệt với từ “der Mieter” – chỉ người thuê nhà nam.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Die Mieterin
2.1 Xuất Xứ Của Từ
Trong tiếng Đức, danh từ có thể được phân loại theo giới tính, bao gồm giống nam (der), giống nữ (die) và giống trung (das). Die Mieterin thuộc giống nữ, vì vậy nó được đi kèm với bài xác định là “die”.
2.2 Cấu Tạo Từ
Cấu tạo của “die Mieterin” bao gồm hai phần:
- Die: Bài xác định cho danh từ giống nữ.
- Mieterin: Danh từ gốc “Mieter” (người thuê) thêm hậu tố “-in” để chỉ giới nữ.
2.3 Ngữ Pháp Liên Quan
Vì “die Mieterin” là danh từ giống nữ, các động từ và tính từ đi kèm cũng cần phải tuân theo quy tắc về giống của danh từ. Ví dụ, trong câu “Die Mieterin ist freundlich” (Nữ thuê nhà thì thân thiện), từ “freundlich” (thân thiện) không thay đổi hình thức.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Die Mieterin
3.1 Ví Dụ Câu Căn Bản
Dưới đây là một số ví dụ để người học có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng “die Mieterin” trong ngữ cảnh:
- Die Mieterin hat die Wohnung gereinigt. (Nữ thuê nhà đã dọn dẹp căn hộ.)
- Die Mieterin bezahlt die Miete jeden Monat. (Nữ thuê nhà thanh toán tiền thuê mỗi tháng.)
- Die Mieterin ist sehr nett. (Nữ thuê nhà rất tốt bụng.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
