Die Mitarbeiterin Là Gì?
Trong tiếng Đức, “die Mitarbeiterin” là một danh từ chỉ một người phụ nữ làm việc trong một tổ chức, công ty hoặc doanh nghiệp. Từ này dịch sang tiếng Việt có thể hiểu là “nhân viên nữ”. “Mitarbeiter” là hình thức chung, dùng cho cả nam và nữ, nhưng khi muốn nhấn mạnh đến giới tính nữ, ta sẽ sử dụng “die Mitarbeiterin”.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Mitarbeiterin
Từ “Mitarbeiterin” được tạo thành từ hai phần: “Mitarbeiter” và hậu tố “-in”, hậu tố này dùng để chỉ giới tính nữ. Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến danh từ này như sau:
Giới Từ và Hình Thức Khác
- Giống: Nữ (die)
- Số ít: die Mitarbeiterin
- Số nhiều: die Mitarbeiterinnen
Danh từ “Mitarbeiterin” luôn đi kèm với mạo từ “die” khi chỉ số ít. Khi chuyển sang số nhiều, ta vẫn sử dụng “die” và thêm “-nen” vào cuối từ để hình thành số nhiều.
Cấu Trúc Câu Sử Dụng Die Mitarbeiterin
Câu sử dụng “die Mitarbeiterin” có thể được hình thành một cách dễ dàng. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví dụ 1:
Die Mitarbeiterin arbeitet hart. (Nhân viên nữ làm việc chăm chỉ.)
Ví dụ 2:
Ich habe mit der Mitarbeiterin gesprochen. (Tôi đã nói chuyện với nhân viên nữ.)
Ví dụ 3:
Die Mitarbeiterinnen in diesem Unternehmen sind sehr chuyên nghiệp. (Những nhân viên nữ trong công ty này rất chuyên nghiệp.)
Tại Sao Nên Hiểu Về Die Mitarbeiterin?
Hiểu biết về “die Mitarbeiterin” không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Đức mà còn hỗ trợ trong giao tiếp hàng ngày, nhất là khi bạn làm việc trong môi trường quốc tế. Việc sử dụng ngôn ngữ chính xác thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp trong giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
