Die Nachbarin là gì? Tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng trong câu

Trong tiếng Đức, “die Nachbarin” có nghĩa là “người hàng xóm nữ”. Từ “Nachbarin” được hình thành từ từ gốc “Nachbar” (người hàng xóm) với hậu tố “-in” để chỉ giới tính nữ. Việc sử dụng từ này có ý nghĩa chỉ định một phụ nữ sống gần bên trong một khu phố, tòa nhà hoặc một khu vực nào đó. Trong xã hội, việc hiểu rõ về mối quan hệ hàng xóm là rất quan trọng, và từ “die Nachbarin” nhấn mạnh sự gần gũi, hỗ trợ và tương tác giữa các cư dân.

Cấu trúc ngữ pháp của die Nachbarin

Cấu trúc ngữ pháp của “die Nachbarin” có thể được phân tích như sau:

  • Chủ ngữ: “die” – mạo từ xác định chỉ những danh từ giống cái trong tiếng Đức.
  • Danh từ: “Nachbarin” – danh từ chỉ người phụ nữ hàng xóm.

Ví dụ, khi bạn muốn nói về một người hàng xóm nữ, bạn sẽ sử dụng câu như sau:

  • Câu đơn giản: cấu trúc ngữ pháp die Nachbarin “Die Nachbarin ist freundlich.” (Người hàng xóm nữ thì thân thiện.)
  • Câu mô tả: “Meine Nachbarin, die immer hilft, ist sehr nett.” (Người hàng xóm nữ của tôi, người luôn giúp đỡ, thì rất tốt bụng.)

Đặt câu và lấy ví dụ về die Nachbarin

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “die Nachbarin” trong các câu khác nhau:

Ví dụ 1:

Câu: “Ich habe eine neue Nachbarin.”
Dịch nghĩa: “Tôi có một người hàng xóm nữ mới.”

Ví dụ 2:

Câu: “Die Nachbarin hilft mir oft mit den Einkäufen.”
Dịch nghĩa: “Người hàng xóm nữ thường giúp tôi với việc mua sắm.”

Ví dụ 3:

Câu: “Jeden Sonntag trinkt die Nachbarin Kaffee bei mir.”
Dịch nghĩa: “Mỗi Chủ nhật, người hàng xóm nữ uống cà phê ở nhà tôi.”

Kết luận

Như vậy, “die Nachbarin” không chỉ là một từ mà còn phản ánh mối quan hệ xã hội và văn hóa trong cộng đồng. Việc hiểu rõ về từ này và cách sử dụng nó giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức và mở rộng khả năng kết nối với những người xung quanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM