Trong tiếng Đức, die Operation có nghĩa là “cuộc phẫu thuật” hoặc “hoạt động”. Đây là một từ quan trọng thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, nhưng cũng có thể có ý nghĩa rộng hơn trong các ngữ cảnh khác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về die Operation, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như cung cấp một số ví dụ để bạn có thể áp dụng trong thực tế.
1. Ý nghĩa của die Operation
Từ die Operation
2. Cấu trúc ngữ pháp của die Operation
Die Operation là một danh từ giống cái (feminine noun) trong tiếng Đức. Theo quy tắc ngữ pháp, các danh từ giống cái thường đi kèm với mạo từ die.
2.1. Mạo từ và số nhiều
Khi nói về die Operation ở số nhiều, chúng ta sẽ dùng
2.2. Cách chia động từ với die Operation
Khi sử dụng die Operation trong câu, bạn có thể kết hợp với các động từ khác nhau. Ví dụ:
- Durchführen: Die Ärzte führen die Operation durch. (Các bác sĩ thực hiện cuộc phẫu thuật.)
- Vorschlagen: Der Arzt schlägt die Operation vor. (Bác sĩ đề xuất cuộc phẫu thuật.)
3. Ví dụ về die Operation trong câu
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng die Operation trong câu:
3.1. Ví dụ 1
Die Operation war erfolgreich, und der Patient erholt sich schnell. (Cuộc phẫu thuật đã thành công, và bệnh nhân hồi phục nhanh chóng.)
3.2. Ví dụ 2
Vor der Operation muss der Patient nüchtern sein. (Trước khi phẫu thuật, bệnh nhân phải nhịn ăn.)
3.3. Ví dụ 3
Viele Menschen haben Angst vor der Operation. (Nhiều người cảm thấy lo lắng trước cuộc phẫu thuật.)
4. Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về die Operation, cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng trong các câu khác nhau. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng của die Operation sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Đức, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế hoặc phẫu thuật.