1. Định nghĩa die Person
Trong tiếng Đức, die Person có nghĩa là “cá nhân” hoặc “người”. Đây là danh từ giống cái (feminine noun) và thường được dùng để chỉ một con người nói chung, không có sự phân biệt về giới tính.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die Person
2.1. Giống, số và cách
Danh từ die Person thuộc giống cái, số ít. Khi chia số nhiều, nó trở thành die Personen.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Danh từ này có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, ví dụ:
- Chủ ngữ: Die Person liest ein Buch. (Người đó đọc một cuốn sách.)
- Tân ngữ: Ich sehe die Person. (Tôi thấy người đó.)
3. Ví dụ cụ thể về die Person
3.1. Trong giao tiếp hàng ngày
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng die Person:
- Die Person ist meine beste Freundin. (Người đó là bạn thân nhất của tôi.)
- Diese Person hat viel Erfahrung. (Người này có nhiều kinh nghiệm.)
- Ich kenne die Person nicht. (Tôi không biết người đó.)
3.2. Trong tình huống cụ thể
Ví dụ, trong một cuộc phỏng vấn, bạn có thể nói:
- Die Person vor mir ist sehr freundlich. (Người trước mặt tôi rất thân thiện.)
- Kannst du mir die Person vorstellen? (Bạn có thể giới thiệu người đó cho tôi không?)
4. Kết luận
Hy vọng với bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về die Person trong tiếng Đức từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến các ví dụ cụ thể. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội