Giới thiệu về die Picknickdecke
Trong tiếng Đức, “die Picknickdecke” có nghĩa là “khăn trải picnic” – một phụ kiện thiết yếu cho những buổi đi dã ngoại, giúp tạo ra không gian thoải mái để ngồi, ăn uống và thư giãn.
Cấu trúc ngữ pháp của ‘die Picknickdecke’
Giới thiệu về từ loại
“Die Picknickdecke” là một danh từ giống cái (feminine noun) trong tiếng Đức, và trên thực tế, danh từ này được cấu thành từ hai phần: “Picknick” (dã ngoại) và “decke” (khăn hoặc mền).
Cách sử dụng từ trong câu
Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “die Picknickdecke”:
- Chủ ngữ: “Die Picknickdecke ist schön.” (Khăn trải picnic rất đẹp.)
- Bổ ngữ: “Ich habe die Picknickdecke gekauft.” (Tôi đã mua khăn trải picnic.)
- Đối tượng: “Ich lege die Picknickdecke auf den Rasen.” (Tôi trải khăn picnic lên bãi cỏ.)
Ví dụ sử dụng die Picknickdecke
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng từ “die Picknickdecke” trong ngữ cảnh thực tế:
- “Wir haben die Picknickdecke im Park ausgebreitet.” (Chúng tôi đã trải khăn picnic ở công viên.)
- “Vergiss nicht, die Picknickdecke mitzunehmen!” (Đừng quên mang theo khăn trải picnic nhé!)
- “Die Kinder spielen auf der Picknickdecke.” (Bọn trẻ đang chơi trên khăn trải picnic.)
Kết luận
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về die Picknickdecke, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ thú vị liên quan đến từ này. Hy vọng rằng bạn sẽ áp dụng được những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Đức.