Die Polizei là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ

Die Polizei là gì?

Trong tiếng Đức, die Polizei có nghĩa là “cảnh sát”. Đây là một danh từ nữ, dùng để chỉ lực lượng bảo vệ pháp luật và trật tự xã hội. Cảnh sát có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ điều tra tội phạm đến giám sát an toàn giao thông, bảo vệ các sự kiện, và nhiều nhiệm vụ khác liên quan đến công lý và an ninh.

Cấu trúc ngữ pháp của die Polizei

1. Giới từ và cấu trúc câu

Die Polizei được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

  • Chủ ngữ + Verb + die Polizei: Ví dụ: “Die Polizei kontrolliert die Verkehr.” (Cảnh sát kiểm soát giao thông.)
  • Die Polizei + Verb: ví dụ die Polizei Ví dụ: “Die Polizei hat den Täter festgenommen.” (Cảnh sát đã bắt giữ tên tội phạm.)
  • Das ist die Polizei: Ví dụ: “Das ist die Polizei, die für Sicherheit sorgt.” (Đây là cảnh sát, người đảm bảo an toàn.)

2. Cách chia động từ với die Polizei

Khi sử dụng die Polizei trong câu, động từ thường sẽ thay đổi theo số và giống của danh từ. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Haidt die Polizei: “Die Polizei kommt schnell.” (Cảnh sát đến nhanh.)
  • Họp mặt die Polizei: “Die Polizei ist bereit.” (Cảnh sát đã sẵn sàng.)
  • Phương pháp phối hợp: “Die Polizei und die Feuerwehr arbeiten zusammen.” (Cảnh sát và đội cứu hỏa làm việc cùng nhau.)

Đặt câu và lấy ví dụ về die Polizei

Dưới đây là một số ví dụ mở rộng về cách sử dụng die Polizei trong các tình huống khác nhau:

1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

  • “Ich habe die Polizei gerufen, weil es einen Unfall gab.” (Tôi đã gọi cảnh sát vì có một tai nạn.)
  • “Die Polizei wird morgen die Sicherheitsmaßnahmen erhöhen.” (Cảnh sát sẽ tăng cường các biện pháp an ninh vào ngày mai.)
  • “Es ist wichtig, die Polizei über verdächtige Aktivitäten zu informieren.” (Rất quan trọng để thông báo cho cảnh sát về các hoạt động nghi ngờ.)

2. Ví dụ trong văn chính thức

  • “Der Bürgermeister hat die Polizei gefragt, um die öffentlichen Sicherheitsprobleme anzugehen.” (Thị trưởng đã hỏi cảnh sát về các vấn đề an ninh công cộng.)
  • “Die Polizei hat einen Pressebericht über die letzten Vorfälle veröffentlicht.” (Cảnh sát đã công bố một báo cáo báo chí về các sự cố gần đây.)
  • “Wir sollten die Polizei kontaktieren, falls wir wichtige Informationen haben.” (Chúng ta nên liên hệ với cảnh sát nếu có thông tin quan trọng.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM