1. Die Praktikantin Là Gì?
Trong tiếng Đức, “die Praktikantin” có nghĩa là “thực tập sinh nữ”. Từ “Praktikantin” được sử dụng để chỉ những người học sinh, sinh viên hoặc những người đang trong quá trình thực tập tại một công ty, tổ chức nào đó để tích lũy kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực nghề nghiệp của họ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Praktikantin
2.1. Giới Từ và Giới Tính
Từ “Praktikantin” là danh từ giống cái, do đó nó đi với mạo từ “die”. Trên đây là cấu trúc ngữ pháp cơ bản của danh từ trong tiếng Đức: danh từ + mạo từ. Ví dụ:
- Die Praktikantin hat ihre Aufgaben erfolgreich erledigt. (Thực tập sinh nữ đã hoàn thành nhiệm vụ của mình thành công.)
2.2. Số Ít và Số Nhiều
Khi chuyển sang số nhiều, danh từ “Praktikantin” trở thành “Praktikantinnen”. Ví dụ:
- Die Praktikantinnen arbeiten an verschiedenen dự án. (Các thực tập sinh nữ đang làm việc trên các dự án khác nhau.)
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Die Praktikantin
3.1. Câu Đơn Giản
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “die Praktikantin” trong câu:
- Die Praktikantin lernt viel từ đồng nghiệp của cô ấy. (Thực tập sinh nữ học được nhiều điều từ đồng nghiệp của cô ấy.)
- Ich habe die Praktikantin in der Firma getroffen. (Tôi đã gặp thực tập sinh nữ tại công ty.)
3.2. Câu Phức
Các câu phức tạp hơn có thể kết hợp nhiều mệnh đề:
- Die Praktikantin, die aus Việt Nam đến, rất chăm chỉ và nhiệt huyết trong công việc. (Thực tập sinh nữ đến từ Việt Nam rất chăm chỉ và nhiệt huyết trong công việc.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội