die Rechnung là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ thực tế

Trong tiếng Đức, die Rechnung mang ý nghĩa là “hóa đơn”. Đây là một từ quan trọng mà bạn cần nắm vững khi giao tiếp trong các tình huống liên quan đến tài chính hoặc mua sắm.

Cấu trúc ngữ pháp của die Rechnung

Die Rechnung là danh từ giống cái (feminine noun) trong tiếng Đức, do đó, nó luôn đi kèm với mạo từ “die”. Khi sử dụng từ này trong câu, bạn cần lưu ý đến các quy tắc ngữ pháp liên quan đến giới tính và số của danh từ.

Cách sử dụng die Rechnung trong câu

Trong ngữ pháp tiếng Đức, danh từ có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một vài cách để sử dụng die Rechnung:

  • Câu khẳng định:
    Ich habe die Rechnung bezahlt.
    (Tôi đã thanh toán hóa đơn.)
  • Câu phủ định:
    Ich habe die Rechnung nicht erhalten.
    (Tôi chưa nhận được hóa đơn.)
  • Câu hỏi:
    Hast du die Rechnung gesehen?  tiếng Đức
    (Bạn đã thấy hóa đơn chưa?)

Ví dụ cụ thể về die Rechnung

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể trong từng ngữ cảnh sử dụng từ die Rechnung:

1. Trong nhà hàng

Nach dem Essen haben wir die Rechnung angefordert.
(Sau bữa ăn, chúng tôi đã yêu cầu hóa đơn.)

2. Khi mua sắm

Bitte geben Sie mir die Rechnung für den Einkauf.
(Xin vui lòng đưa cho tôi hóa đơn cho việc mua sắm.)

3. Trong môi trường công việc

Sie müssen die Rechnung bis Ende des Monats einreichen.
(Bạn cần nộp hóa đơn trước cuối tháng.)

Kết luận

Việc hiểu rõ về die Rechnung và cách sử dụng nó trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn là một phần quan trọng trong việc quản lý tài chính cá nhân hoặc trong công việc. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM