Die Regierung Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Đức, “die Regierung” nghĩa là “chính phủ”. Đây là một khái niệm quan trọng trong cả chính trị và ngôn ngữ. Để hiểu rõ hơn về “die Regierung”, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ sử dụng cụ thể trong câu.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Regierung

Trong tiếng Đức, “die Regierung” là một danh từ và nó thuộc giống cái (die). Dưới đây là một số thông tin hữu ích về cấu trúc ngữ pháp của nó:

Giới Từ & Các Hình Thức Biến Đổi

Danh từ “die Regierung” có thể sử dụng với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ:

  • Mit der Regierung: với chính phủ
  • Für die Regierung: cho chính phủ
  • Zur Regierung: đến chính phủ

Động Từ Kết Hợp Với Die Regierung

Khi nói về chính phủ, người ta thường kết hợp “die Regierung” với một số động từ như “fühlen” (cảm thấy), “arbeiten” (làm việc), hoặc “entscheiden” (quyết định). Ví dụ:

  • Die Regierung arbeitet an neuen Gesetzen. (Chính phủ đang làm việc về các điều luật mới.)
  • Die Regierung entscheidet über das Budget. (Chính phủ quyết định về ngân sách.)

Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng Die Regierung

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng “die Regierung”:

Ví Dụ 1die Regierung

Die Regierung hat beschlossen, die Steuern zu senken.

(Chính phủ đã quyết định giảm thuế.)

Ví Dụ 2

Die Regierung muss Massnahmen gegen die Arbeitslosigkeit ergreifen.

(Chính phủ phải thực hiện các biện pháp chống lại tỷ lệ thất nghiệp.)

Kết Luận

Đến đây, bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về “die Regierung”, cách sử dụng và các ví dụ liên quan. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức mà còn mở rộng hiểu biết về chính trị và xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ die Regierung