Trong tiếng Đức, “die Reparatur” là một thuật ngữ không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày khi chúng ta nói về việc sửa chữa. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm này, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể trong bài viết dưới đây.
Die-Reparatur Là Gì?
Die Reparatur là danh từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “sự sửa chữa” hoặc “công việc sửa chữa”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như sửa chữa xe cộ, đồ điện tử, hay các thiết bị gia đình. Nó chỉ hành động hoặc quá trình khôi phục lại trạng thái ban đầu của một vật thể bị hư hỏng hoặc không hoạt động.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die-Reparatur
Để hiểu rõ về die Reparatur trong tiếng Đức, trước hết chúng ta cần nắm vững cấu trúc ngữ pháp của nó:
- Giống:
“die” (đi kèm là giống cái)
- Định nghĩa: “die Reparatur” thường được sử dụng với mạo từ xác định “die”.
- Sự biến đổi: Trong các trường hợp khác nhau (chẳng hạn như số ít, số nhiều), danh từ này có thể thay đổi, ví dụ: “die Reparaturen” (số nhiều).
Cách Đặt Câu Với Die-Reparatur
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cho việc sử dụng die Reparatur trong câu:
Ví Dụ 1:
Die Reparatur des Autos dauert lange. (Công việc sửa chữa xe hơi kéo dài lâu.)
Ví Dụ 2:
Ich habe die Reparatur der Waschmaschine gemacht. (Tôi đã thực hiện việc sửa chữa máy giặt.)
Ví Dụ 3:
Die Kosten für die Reparatur sind sehr hoch. (Chi phí cho việc sửa chữa thì rất cao.)
Kết Luận
Die Reparatur không chỉ là một khái niệm đơn giản trong tiếng Đức mà còn là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.