Die Rolle: Định Nghĩa & Ý Nghĩa
Trong tiếng Đức, die Rolle có nghĩa là “vai trò”. Từ này được sử dụng để chỉ vị trí, chức năng hoặc nhiệm vụ mà một người hay một vật thực hiện trong một bối cảnh nhất định. Ví dụ, trong một vở kịch, một diễn viên phải thực hiện die Rolle của mình để mang lại thành công cho vở diễn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Rolle
Về mặt ngữ pháp, die Rolle là danh từ nữ trong tiếng Đức, điều này có nghĩa là nó luôn đi kèm với mạo từ die. Khi sử dụng trong câu, cấu trúc cơ bản sẽ như sau:
- Chủ ngữ + động từ + die Rolle + bổ ngữ.
Chú Ý Đến Các Hình Thức Biến Chữ
Danh từ này có các hình thức biến đổi khác nhau trong các trường hợp khác nhau:
- Số ít: die Rolle (cách chủ ngữ), der Rolle (cách sở hữu), die Rolle (cách tân ngữ).
- Số nhiều: die Rollen (cách chủ ngữ), der Rollen (cách sở hữu), die Rollen (cách tân ngữ).
Ví Dụ Đặt Câu Với Die Rolle
Câu Ví Dụ 1
Im Theater spielt sie die Rolle der Hauptdarstellerin.
Dịch: Trong rạp hát, cô ấy đảm nhận vai trò của nữ diễn viên chính.
Câu Ví Dụ 2
Jeder hat seine eigene Rolle in der Gesellschaft.
Dịch: Mỗi người đều có vai trò riêng trong xã hội.
Câu Ví Dụ 3
Die Rolle des Lehrers ist sehr wichtig für die Bildung der Schüler.
Dịch: Vai trò của giáo viên rất quan trọng đối với sự giáo dục của học sinh.
Kết Luận
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về die Rolle, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến những ví dụ ứng dụng cụ thể. Việc nắm vững kiến thức về các danh từ trong tiếng Đức sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết của mình.