Trong học tiếng Đức, một trong những thuật ngữ quan trọng mà bạn sẽ tiếp xúc nhiều đó chính là die Schule. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng trong câu!
Die Schule là gì?
Die Schule là một danh từ trong tiếng Đức, có nghĩa là ‘trường học’. Nó được dùng để chỉ nơi mà học sinh đến để học tập, nghiên cứu và phát triển kỹ năng. Với vai trò quan trọng trong giáo dục, die Schule không chỉ là nơi để tiếp nhận kiến thức mà còn là không gian để học sinh giao lưu và rèn luyện kỹ năng sống.
Cấu trúc ngữ pháp của die Schule
1. Giới thiệu về từ loại
Die Schule là một danh từ giống cái (feminine noun) trong tiếng Đức và đi kèm với mạo từ “die”. Chú ý rằng danh từ trong tiếng Đức thường có ba giống: giống đực (der), giống cái (die) và giống trung (das).
2. Đặc điểm ngữ pháp
Danh từ die Schule có số ít và số nhiều như sau:
- Số ít: die Schule (trường học)
- Số nhiều: die Schulen (các trường học)
3. Cách sử dụng mạo từ
Khi nói về một trường học cụ thể, bạn sẽ sử dụng mạo từ “die” kèm theo danh từ. Ví dụ: Die Schule ist groß. (Trường học thì lớn.)
Cách đặt câu và ví dụ về die Schule
1. Ví dụ câu cơ bản
- Die Schule ist wichtig für die Bildung. (Trường học rất quan trọng cho giáo dục.)
- Ich gehe jeden Tag in die Schule. (Tôi đi đến trường mỗi ngày.)
- Die Lehrer in der Schule sind freundlich. (Giáo viên trong trường thì thân thiện.)
2. Ví dụ phức tạp hơn
- Es gibt viele Schüler in dieser Schule, die gute Noten bekommen. (Có nhiều học sinh trong trường này nhận được điểm tốt.)
- Die Schule, die ich besuche, hat eine moderne Bibliothek. (Trường học mà tôi theo học có một thư viện hiện đại.)
3. Câu hỏi với die Schule
- Wann beginnt die Schule? (Khi nào trường học bắt đầu?)
- Wie viele Schulen gibt es in dieser Stadt? (Có bao nhiêu trường học trong thành phố này?)
Kết luận
Như vậy, bài viết đã giúp bạn tìm hiểu khái niệm die Schule, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các câu khác nhau. Hãy tiếp tục luyện tập để nắm vững hơn về tiếng Đức nhé!