Trong tiếng Đức, từ “die Schulter” không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà mang trong mình sự thú vị về ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “die Schulter”, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể.
Die Schulter là gì?
“Die Schulter” trong tiếng Đức nghĩa là “vai” trong tiếng Việt. Đây là một phần của cơ thể người, nằm giữa cổ và cánh tay, và có vai trò quan trọng trong việc di chuyển và giữ dáng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Die Schulter
Trong tiếng Đức, danh từ “die Schulter” là một danh từ nữ (feminine noun), do đó, nó đi kèm với mạo từ “die”. Điều này ảnh hưởng đến cách mà danh từ này có thể được sử dụng trong câu.
Các dạng số nhiều và số ít của die Schulter
- Số ít: die Schulter
- Số nhiều: die Schultern
Khi sử dụng “die Schulter” trong câu, cần chú ý rằng các tính từ đi kèm có thể thay đổi theo giới tính và số lượng của danh từ. Ví dụ: “Die linke Schulter” (Cái vai trái).
Đặt Câu và Ví Dụ về Die Schulter
Ví dụ 1:
Deutsch: “Ich habe Schmerzen in der Schulter.”
Tiếng Việt: “Tôi bị đau ở vai.”
Ví dụ 2:
Deutsch: “Die Schulter tut mir weh, wenn ich schwer hebe.”
Tiếng Việt: “Vai của tôi đau khi tôi nâng vật nặng.”
Ví dụ 3:
Deutsch: “Er hat sich die Schulter verletzt.”
Tiếng Việt: “Anh ấy đã bị thương ở vai.”
Ví dụ 4:
Deutsch: “Ich muss zu einem Arzt gehen, vì meine Schultern sind verspannt.”
Tiếng Việt: “Tôi phải đi khám bác sĩ vì vai của tôi cảm thấy căng.”
Kết Luận
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về “die Schulter”, từ ý nghĩa đơn giản cho đến cấu trúc ngữ pháp và nhiều ví dụ sử dụng trong giao tiếp. Nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Đức trong cuộc sống hàng ngày.