Từ “die Schulter” trong tiếng Đức có nghĩa là “cái vai”. Đây là một từ khá phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là khi bạn muốn mô tả cơ thể con người. Biết cách sử dụng từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao khả năng học tiếng Đức của bạn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Die Schulter”
Trong tiếng Đức, danh từ thường có một trong ba giới tính: giống cái, giống đực hoặc giống trung. “Die Schulter” là một danh từ giống cái và được sử dụng với mạo từ “die”. Khi sử dụng trong câu, cấu trúc ngữ pháp của nó có thể được thể hiện như sau:
- Chủ ngữ + động từ + die Schulter.
- Die Schulter + động từ + chủ ngữ.
Ví Dụ Câu Nói
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “die Schulter” trong câu:
- Ich habe Schmerzen in der Schulter. (Tôi bị đau ở vai.)
- Er hebt die Schulter, wenn er lacht. (Anh ấy nhún vai khi cười.)
- Die Ärztin schaut sich meine Schulter an. (Bác sĩ xem xét vai của tôi.)
Lợi Ích Của Việc Học Tiếng Đức
Học tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt là khi bạn có kế hoạch du học tại các nước nói tiếng Đức. Với việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp cơ bản như “die Schulter”, bạn sẽ tự tin hơn trong việc học tập và làm việc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

