Trong tiếng Đức, “die Schwester” có nghĩa là “chị gái” hoặc “em gái”. Đây là một trong những từ vựng cơ bản trong tiếng Đức mà người học cần biết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ “die Schwester”, cùng với các ví dụ câu minh họa cụ thể.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của “die Schwester”
“Die Schwester” là một danh từ giống cái trong tiếng Đức. Ở Đức, các danh từ được phân loại theo ba giống: giống đực (der), giống cái (die) và giống trung (das). Với “die Schwester”, từ “die” biểu thị rằng danh từ này thuộc về giống cái.
Giới thiệu về danh từ “die Schwester”
- Giới tính: Giống cái (die)
- Số ít: die Schwester
- Số nhiều: die Schwestern
Ví dụ, khi nói về nhiều chị em hoặc bạn bè gái, chúng ta sử dụng “die Schwestern” để chỉ nhóm đó. Việc phân biệt giữa số ít và số nhiều là quan trọng trong tiếng Đức vì nó ảnh hưởng đến hình thức của các động từ và tính từ khi được sử dụng.
Cách Sử Dụng “die Schwester” Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ mô tả cách sử dụng “die Schwester” trong các cấu trúc câu khác nhau:
Ví dụ 1: Giới thiệu “die Schwester”
Ich habe eine Schwester.
Dịch: Tôi có một chị gái.
Ví dụ 2: Nói về các hoạt động chung với “die Schwester”
Meine Schwester und ich gehen ins Kino.
Dịch: Chị gái của tôi và tôi đi xem phim.
Ví dụ 3: Mô tả về “die Schwester”
Meine Schwester ist sehr freundlich.
Dịch: Chị gái của tôi rất thân thiện.
Tổng Kết
“Die Schwester” không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang một ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong các mối quan hệ gia đình ở Đức. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
