1. Die Staatsbürgerin Là Gì?
Trong tiếng Đức, “die Staatsbürgerin” có nghĩa là “công dân nữ”. Từ này được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có quyền công dân tại một quốc gia nào đó. Thuật ngữ này thể hiện sự bình đẳng giới trong việc công nhận quyền công dân, bên cạnh từ “der Staatsbürger” (công dân nam).
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Die Staatsbürgerin”
Về mặt ngữ pháp, “die Staatsbürgerin” là một danh từ giống cái (feminine noun) trong tiếng Đức. Nó được xây dựng từ hai phần:
- Staatsbürger: nghĩa là “công dân”, có nguồn gốc từ “Staat” (quốc gia) và “Bürger” (công dân).
- -in: hậu tố được thêm vào để chỉ giới tính nữ.
Hình thức số nhiều của “die Staatsbürgerin” là “die Staatsbürgerinnen”.
3. Ví Dụ Câu Với “Die Staatsbürgerin”
3.1. Câu Đơn Giản
Ví dụ: Die Staatsbürgerin hat das Recht, an Wahlen teilzunehmen. (Công dân nữ có quyền tham gia bầu cử.)
3.2. Câu Phức
Ví dụ: Die Staatsbürgerin, die in Deutschland lebt, lernt die deutsche Sprache, um ihre Rechte besser zu verstehen. (Công dân nữ sống ở Đức đang học tiếng Đức để hiểu rõ hơn về quyền lợi của mình.)
4. Tại Sao “Die Staatsbürgerin” Quan Trọng?
Khái niệm “die Staatsbürgerin” thể hiện sự công nhận quyền hạn của phụ nữ trong xã hội và chính trị. Nó nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân, không phân biệt giới tính, đều có quyền và nghĩa vụ như nhau đối với quốc gia của mình.
5. Kết Luận
Trên đây là những thông tin cơ bản về “die Staatsbürgerin” – một khái niệm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp người học nắm vững ngữ pháp mà còn tạo điều kiện cho việc thảo luận về quyền công dân trong xã hội.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
