Die Station là một từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được dịch sang tiếng Việt là “trạm” hoặc “nhà ga”. Nó chỉ một địa điểm mà tại đây, hành khách có thể đón hoặc trả khách trong hệ thống giao thông công cộng, ví dụ như tàu hỏa, xe buýt hoặc tàu điện ngầm.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Station
Giới thiệu về danh từ “die Station”
Trong tiếng Đức, danh từ “die Station” thuộc giống cái (die) và có hình thức số nhiều là “die Stationen”. Trong câu, “die Station” có thể đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau như chủ ngữ hoặc tân ngữ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Cấu trúc ngữ pháp căn bản
Ví dụ, trong câu “Die Station ist groß.” (Trạm thì lớn), “die Station” là chủ ngữ của câu. Ngược lại, trong câu “Ich warte an der Station.” (Tôi đang chờ ở trạm), “die Station” trở thành tân ngữ và được sử dụng trong giới từ “an der”.
Ví Dụ Sử Dụng Die Station Trong Câu
Ví dụ cơ bản
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng “die Station”:
- Die Station ist sehr beschäftigt am Morgen. (Trạm rất bận rộn vào buổi sáng.)
- Wir steigen an der nächsten Station aus. (Chúng tôi sẽ xuống ở trạm tiếp theo.)
- Die Bahnhofsstation hat viele Geschäfte. (Nhà ga có nhiều cửa hàng.)
Ví dụ với các giới từ
Các giới từ cũng thường kết hợp với “die Station” trong câu:
- Ich gehe zur Station. (Tôi đi đến trạm.)
- Die Taxis warten vor der Station. (Taxi chờ phía trước trạm.)
- Wo ist die Station? (Trạm ở đâu?)
Tóm Tắt
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về die Station, một từ ngữ quan trọng trong tiếng Đức. Chúng ta đã phân tích cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như đưa ra một số ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn cách sử dụng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
