Die Stimmung là gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

Trong tiếng Đức, “die Stimmung” có nghĩa là “không khí”, “tâm trạng” hoặc “sự hưng phấn”. Đây là một từ mà người học tiếng Đức thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu sâu hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua ví dụ cụ thể nhé.

1. Ý Nghĩa Của Die Stimmung

Die Stimmung thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, có thể thể hiện tâm trạng của một cá nhân hoặc không khí của một sự kiện. Ví dụ, trong một bữa tiệc, nếu mọi người vui vẻ, ta có thể nói “Die Stimmung ist gut” (Không khí rất tốt). Ngược lại, nếu ai đó buồn, có thể nói “Die Stimmung ist traurig” (Không khí buồn). Rõ ràng, từ này chứa đựng nhiều sắc thái cảm xúc và thể hiện tình trạng chung.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Stimmung

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “die Stimmung” là một danh từ giống cái (die) và nó có thể biến đổi theo các cách sau:

  • Chủ từ: die Stimmung
  • Khách thể: die Stimmung
  • Giới từ: der Stimmung (khi ở dạng giới từ).

Với tư cách là một danh từ, die Stimmung có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa rõ ràng hơn. Ví dụ:

  • Gute Stimmung (không khí tốt)
  • Schlechte Stimmung (không khí xấu)

2.1 Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng “die Stimmung” trong câu, ta có thể áp dụng cấu trúc: Subjekt + Verb + die Stimmung + (đối tượng khác nếu cần).

Ví dụ:

  • Die Stimmung auf der Feier war fantastisch. (Không khí ở bữa tiệc thật tuyệt vời.)
  • Er hat die Stimmung der Gruppe verbessert. (Anh ấy đã cải thiện tâm trạng của nhóm.)

3. Ví Dụ Về Die Stimmung

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng “die Stimmung” trong giao tiếp hàng ngày: ví dụ die Stimmung

  • Nach dem Konzert war die Stimmung sehr euphorisch. (Sau buổi hòa nhạc, không khí rất phấn khởi.)
  • Die Stimmung im Büro ist immer entspannt. (Không khí trong văn phòng luôn thư giãn.)
  • Die Stimmung während des Spiels war angespannt. (Không khí trong suốt trận đấu rất căng thẳng.)

4. Kết Luận

Die Stimmung là một từ quan trọng trong tiếng Đức, thể hiện không chỉ tâm trạng mà còn không khí chung trong một sự kiện. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp. Thông qua các ví dụ cụ thể, hy vọng bạn sẽ tự tin sử dụng “die Stimmung” trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM