Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm “die Überstunde” trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách đặt câu và ví dụ cho các bạn dễ hiểu hơn.
Die Überstunde: Định nghĩa và ý nghĩa
“Die Überstunde” là một danh từ tiếng Đức có nghĩa là “giờ làm thêm”. Nó được sử dụng để chỉ những giờ làm việc vượt quá thời gian làm việc thông thường được quy định trong hợp đồng lao động hoặc quy định của công ty. Ở nhiều quốc gia, giờ làm thêm này thường sẽ được trả lương cao hơn so với giờ làm việc bình thường.
Cấu trúc ngữ pháp của die Überstunde
“Die Überstunde” là một danh từ giống cái trong tiếng Đức, do đó bài viết our đề cập đến những điều bên dưới:
Giống, số ít và số nhiều
- Giống: Die (giống cái)
- Số ít: Die Überstunde
- Số nhiều: Die Überstunden
Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng “die Überstunde” trong câu, người nói có thể thay đổi các từ và cụm từ khác để phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Ví dụ về die Überstunde trong câu
Ví dụ 1
“Ich habe gestern drei Überstunden gemacht.” (Tôi đã làm thêm ba giờ hôm qua.)
Ví dụ 2
“Die Überstunden werden extra bezahlt.” (Giờ làm thêm sẽ được trả thêm.)
Ví dụ 3
“In der nächsten Woche muss ich wahrscheinlich mehrere Überstunden leisten.” (Tuần tới tôi có thể sẽ phải làm thêm nhiều giờ.)
Tại sao die Überstunde lại quan trọng?
Giờ làm thêm không chỉ quan trọng đối với người lao động để kiếm thêm thu nhập mà còn phản ánh sự cống hiến và mức độ làm việc của họ trong một môi trường cạnh tranh. Đồng thời, việc ghi nhận và trả lương cho giờ làm thêm cũng là điều mà các công ty cần phải quan tâm để giữ chân nhân viên.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm “die Überstunde”, cũng như cách thức sử dụng nó trong tiếng Đức. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn trang bị kiến thức cần thiết khi làm việc trong môi trường nói tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
