Trong tiếng Đức, “die Uhr” có nghĩa là “chiếc đồng hồ”. Đây là một từ quan trọng mà bạn sẽ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về thời gian. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của “die Uhr” cũng như cách sử dụng từ này trong câu một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Uhr
1. Giới thiệu về Từ “Die Uhr”
“Die Uhr” không chỉ đơn thuần là một danh từ mà còn là một phần trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trong tiếng Đức, danh từ có thể có hình thức số ít và số nhiều khác nhau. “Die Uhr” là một danh từ giống cái trong số ít. Để nói về nhiều chiếc đồng hồ, chúng ta sẽ sử dụng “die Uhren”.
2. Hình thức Số Ít và Số Nhiều
Khi sử dụng “die Uhr”, bạn cần chú ý đến dạng số ít và số nhiều:
- Die Uhr (Số ít): Chiếc đồng hồ
- Die Uhren (Số nhiều): Những chiếc đồng hồ
3. Các Mạo Từ Đi Kèm
Trong tiếng Đức, mỗi danh từ đều đi kèm với một mạo từ. “Die” là mạo từ xác định cho danh từ giống cái trong số ít. Mạo từ này giúp xác định rõ ràng danh từ trong câu:
- Die Uhr ist schön.
(Chiếc đồng hồ thì đẹp.)
Cách Sử Dụng Die Uhr Trong Câu
1. Ví Dụ Về Cách Nói Thời Gian
Trong tiếng Đức, khi chúng ta nói về thời gian, “die Uhr” thường xuất hiện. Dưới đây là một số ví dụ:
- Es ist drei Uhr. (Bây giờ là ba giờ.)
- Die Uhr zeigt fünf Uhr. (Đồng hồ chỉ năm giờ.)
- Ich habe meine Uhr verloren. (Tôi đã đánh mất đồng hồ của mình.)
2. Sử Dụng Die Uhr Trong Các Câu Khẳng Định và Phủ Định
Chúng ta cũng có thể sử dụng “die Uhr” trong câu khẳng định hoặc phủ định:
- Die Uhr tickt. (Chiếc đồng hồ đang kêu.)
- Die Uhr ist kaputt. (Chiếc đồng hồ bị hỏng.)
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về “die Uhr” trong tiếng Đức, từ cấu trúc ngữ pháp đến cách sử dụng trong câu. Nếu bạn đang có dự định học tiếng Đức hay du học tại Đài Loan, hãy chắc chắn rằng bạn sẽ cần sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục học tập và khám phá ngôn ngữ này để có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả!