Die Umkleidekabine là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Die Umkleidekabine là gì?

Die Umkleidekabine, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “phòng thay đồ”. Đây là một không gian riêng tư trong các cửa hàng quần áo hoặc trung tâm thể thao, nơi mà khách hàng có thể thử đồ trước khi quyết định mua sắm. Phòng thay đồ thường được thiết kế với những tiện nghi tối thiểu để tạo cảm giác thoải mái và riêng tư cho người sử dụng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của die Umkleidekabine

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “die Umkleidekabine” được phân tích như sau:

  • Chủ ngữ: “die” – là mạo từ xác định ở số nhiều, chỉ rõ rằng “Umkleidekabine” là một danh từ giống cái.
  • Danh từ: “Umkleidekabine” – có nghĩa là phòng thay đồ, là danh từ chính của cụm từ. Danh từ này có thể chia theo các cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Ví dụ về sự chia danh từ:

  • Chủ cách (Nominativ): die Umkleidekabine – phòng thay đồ
  • Gián cách (Dativ): der Umkleidekabine – ở trong phòng thay đồ ngữ pháp tiếng Đức
  • Chỉ cách (Akkusativ): die Umkleidekabine – vào phòng thay đồ

3. Đặt câu và lấy ví dụ về die Umkleidekabine

Các ví dụ sau đây minh họa cách sử dụng “die Umkleidekabine” trong câu:

  • Đầu tiên: “Ich gehe in die Umkleidekabine, um das Kleid anzuprobieren.”
    (Tôi vào phòng thay đồ để thử chiếc váy.)
  • Thứ hai: “Die Umkleidekabine ist sehr klein.”
    (Phòng thay đồ thì rất nhỏ.)
  • Thứ ba: “Kannst du mir sagen, wo die Umkleidekabine ist?”  Umkleidekabine là gì
    (Bạn có thể cho tôi biết phòng thay đồ ở đâu không?)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM