Die Viertelstunde là gì?
Die Viertelstunde là một thuật ngữ trong tiếng Đức, có nghĩa là “15 phút”. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thời gian, đặc biệt khi nói về lịch trình hoặc thời gian biểu. “Viertel” có nghĩa là “phần tư”, vì vậy “die Viertelstunde” có thể được dịch một cách chính xác là “phần tư của một giờ”.
Cấu trúc ngữ pháp của die Viertelstunde
Các từ trong tiếng Đức thường được chia thành các giới từ, danh từ, động từ và tĩnh từ. “Die Viertelstunde” thuộc về danh từ và có thể được phân tích như sau:
1. Giới từ “die”
Trong tiếng Đức, danh từ được phân loại theo giống: giống cái (die), giống đực (der) hoặc giống trung tính (das). Ở đây, từ “die” cho thấy rằng “Viertelstunde” là danh từ giống cái.
2. Danh từ “Viertelstunde”
“Viertel” có nghĩa là “quý”, và “Stunde” có nghĩa là “giờ”, do đó cả cụm từ diễn tả khoảng thời gian 15 phút trong một giờ.
3. Hình thức số ít và số nhiều
Trong tiếng Đức, “die Viertelstunde” là hình thức số ít. Hình thức số nhiều của nó là “die Viertelstunden”.
Đặt câu và ví dụ về die Viertelstunde
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “die Viertelstunde”, chúng ta sẽ cùng xem một số ví dụ điển hình:
Ví dụ 1
Ich warte seit einer Viertelstunde.
(Tôi đã đợi trong vòng một phần tư giờ.)
Ví dụ 2
Der Zug kommt in einer Viertelstunde an.
(Tàu sẽ đến trong vòng 15 phút nữa.)
Ví dụ 3
Wir treffen uns um Viertel nach drei.
(Chúng ta gặp nhau lúc 3 giờ 15 phút.)
Tổng kết
Die Viertelstunde là một trong những ngữ pháp cơ bản nhưng quan trọng trong việc sử dụng thời gian trong tiếng Đức. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
