Trong tiếng Đức, die Zusage đóng vai trò rất quan trọng trong việc giao tiếp. Vậy die Zusage là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng die Zusage trong câu.
1. Die Zusage Là Gì?
Die Zusage nghĩa là “sự cam kết” hoặc “lời hứa”. Đây là một từ danh từ giống cái (feminine noun) trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự đồng ý hoặc chấp thuận một điều gì đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Zusage
Cấu trúc ngữ pháp của die Zusage có thể được mô tả như sau:
- Chủ ngữ + động từ + die Zusage + đối tượng.
Ví dụ: Ich gebe dir die Zusage. (Tôi đưa cho bạn lời hứa.)
2.1 Cách Sử Dụng Die Zusage Trong Câu
Khi sử dụng die Zusage trong câu, cần chú ý đến ngữ cảnh và các động từ đi kèm.
3. Ví Dụ Về Die Zusage
3.1 Ví Dụ Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau
- Trong giao tiếp hàng ngày: Hast du meine Zusage erhalten? (Bạn đã nhận lời hứa của tôi chưa?)
- Trong bối cảnh công việc: Ich habe die Zusage für den neuen Job bekommen. (Tôi đã nhận được sự đồng ý cho công việc mới.)
- Trong trường học: Die Zusage für das Stipendium war eine große Freude für mich. (Lời hứa cho học bổng là một niềm vui lớn đối với tôi.)
4. Kết Luận
Tóm lại, die Zusage là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức với ý nghĩa là “lời hứa” hoặc “sự đồng ý”. Hiểu đúng về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của die Zusage sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.