Die Zusammenarbeit là gì? Hiểu biết về ngữ pháp và cách sử dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá khái niệm “die Zusammenarbeit”, cấu trúc ngữ pháp của nó và một số ví dụ ứng dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ “die Zusammenarbeit” mang ý nghĩa hợp tác hoặc sự cộng tác và được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực.

Cấu trúc ngữ pháp của die Zusammenarbeit

Die Zusammenarbeit là một danh từ trong tiếng Đức, nó được sử dụng với giống cái (die). Dưới đây là một số thông tin cơ bản về cấu trúc của danh từ này:

1. Giống và số

  • Giống: Die (giống cái)
  • Số ít: Die Zusammenarbeit
  • Số nhiều: Die Zusammenarbeiten

2. Cách sử dụng trong câu

Trong tiếng Đức, danh từ thường được sử dụng kèm theo các động từ, tính từ hoặc giới từ. Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “die Zusammenarbeit” trong câu:

Ví dụ 1:

Die Zusammenarbeit zwischen den beiden Unternehmen ist sehr erfolgreich.

Dịch: Sự hợp tác giữa hai công ty là rất thành công.

Ví dụ 2:

Wir schätzen die Zusammenarbeit mit unseren internationalen đối tác.

Dịch: Chúng tôi đánh giá cao sự hợp tác với các đối tác quốc tế của mình. ví dụ die Zusammenarbeit

Ví dụ 3:

Eine gute Zusammenarbeit ist der Schlüssel zum Erfolg.

Dịch: Một sự hợp tác tốt là chìa khóa cho thành công.

Kết luận

Die Zusammenarbeit là một khái niệm vô cùng quan trọng trong giao tiếp bằng tiếng Đức, không chỉ trong môi trường kinh doanh mà còn trong các mối quan hệ xã hội. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” cấu trúc ngữ pháp
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM