Khái niệm Diebstahl
Diebstahl là một từ tiếng Đức có nghĩa là “trộm cắp”. Đây là một thuật ngữ pháp lý quan trọng trong quy định của Đức và nhiều nước sử dụng tiếng Đức, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến hành lang pháp lý của tội phạm liên quan đến sở hữu. Danh từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, các bài luận hoặc các cuộc thảo luận về tội phạm.
Cấu trúc ngữ pháp của Diebstahl
Trong tiếng Đức, “Diebstahl” là một danh từ, có thể sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong câu. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp chính:
- Giống: Diebstahl là danh từ giống đực (der Diebstahl).
- Số ít: diebstähle (đối với số nhiều).
- Cách chia động từ: sử dụng với động từ “stehlen” (để lấy trộm).
Cách sử dụng Diebstahl trong câu
Diebstahl có thể được kết hợp với nhiều động từ và cụm từ khác trong tiếng Đức. Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
Ví dụ câu
- Der Diebstahl wurde gestern in der Schule gemeldet. (Vụ trộm cắp đã được báo cáo hôm qua trong trường học.)
- Die Polizei ermittelt wegen Diebstahls. (Cảnh sát đang điều tra vụ trộm cắp.)
- Er wurde wegen Diebstahl verhaftet.
(Anh ấy đã bị bắt vì tội trộm cắp.)
Tại sao hiểu biết về Diebstahl quan trọng?
Việc nắm rõ khái niệm và cấu trúc ngữ pháp của “Diebstahl” không chỉ hữu ích cho những ai học tiếng Đức mà còn cho những người nghiên cứu văn hóa, xã hội và pháp luật tại các quốc gia nói tiếng Đức. Đây là yếu tố quan trọng để hiểu sâu hơn về các vấn đề pháp lý cũng như quyền và nghĩa vụ của cá nhân trong xã hội.