1. “bereitstehen” là gì?
Trong tiếng Đức, “bereitstehen” có nghĩa là “sẵn sàng”. Đây là một động từ có cách sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, từ những tình huống hàng ngày cho đến các lĩnh vực chuyên môn hơn. Khi một điều gì đó được miêu tả là “bereitstehen”, nó có nghĩa là điều đó đã sẵn sàng để được sử dụng hoặc thực hiện.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “bereitstehen”
“bereitstehen” là một động từ phân tách. Điều này có nghĩa là khi sử dụng trong câu, nó có thể được tách thành hai phần: “bereit” (sẵn sàng) và “stehen” (đứng). Cấu trúc ngữ pháp chung của động từ này như sau:
- Chủ ngữ + “bereitstehen” + (bổ ngữ)
Ví dụ: “Die Maschinen stehen bereit.” (Các máy móc đang sẵn sàng).
2.1 Cách chia động từ “bereitstehen”
Động từ này được chia tùy vào thì và chủ ngữ tương ứng. Dưới đây là một số cách chia cơ bản:
- Hiện tại: “steht bereit” (sẵn sàng)
- Quá khứ: “stand bereit” (đã sẵn sàng)
- Tương lai: “wird bereitstehen” (sẽ sẵn sàng)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về “bereitstehen”
Dưới đây là một số câu ví dụ có chứa động từ “bereitstehen”:
- Die Daten stehen morgen zur Verfügung. (Dữ liệu sẽ có sẵn vào ngày mai.)
- Alle Unterlagen stehen bereit für die Prüfung. (Tất cả các tài liệu đã sẵn sàng cho kỳ thi.)
- Unser Team steht bereit, Ihnen zu helfen. (Đội ngũ của chúng tôi sẵn sàng để giúp bạn.)
4. Tại sao việc biết “bereitstehen” lại quan trọng?
Trong quá trình học tiếng Đức, việc nắm vững các động từ như “bereitstehen” giúp bạn giao tiếp trôi chảy và chính xác hơn. Đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp, sự sẵn sàng thể hiện sự chuẩn bị và chuyên nghiệp trong công việc.