Der Mitschüler là gì?
Trong tiếng Đức, der Mitschüler có nghĩa là “cậu bạn học” hoặc “bạn cùng lớp”. Đây là một danh từ chỉ về những người bạn học cùng với nhau trong một lớp học, thể hiện sự gắn kết và tương tác xã hội trong môi trường học đường. Từ “Mitschüler” được cấu tạo từ hai phần: “Mit-” có nghĩa là “cùng” và “Schüler” có nghĩa là “học sinh”.
Cấu trúc ngữ pháp của der Mitschüler
Der Mitschüler là một danh từ giống đực, vì vậy nó được đi kèm với mạo từ “der”. Dưới đây là một số điểm nổi bật về cấu trúc ngữ pháp của từ này:
- Giống: Đực (der)
- Số ít: der Mitschüler
- Số nhiều: die Mitschüler (các bạn cùng lớp)
Ngữ pháp của der Mitschüler trong câu
Trong tiếng Đức, danh từ thường sẽ có cách biến đổi khác nhau tùy theo vị trí trong câu. Dưới đây là cách sử dụng der Mitschüler trong các thì và ngữ cảnh khác nhau:
Cách sử dụng der Mitschüler trong câu
- Ví dụ 1: Der Mitschüler hilft mir bei meinen Hausaufgaben.
- Ví dụ 2: Ich habe viele Mitschüler in meiner Klasse.
- Ví dụ 3: Der Mitschüler hat heute eine neue Tasche dabei.
(Cậu bạn học giúp tôi với bài tập về nhà.)
(Tôi có nhiều bạn cùng lớp trong lớp học của mình.)
(Cậu bạn học hôm nay mang theo một chiếc túi mới.)
Tóm Tắt
Der Mitschüler là một khái niệm rất quan trọng trong môi trường học đường của Đức, giúp thể hiện sự kết nối giữa các học sinh. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.