1. “ist gerückt” là gì?
“Ist gerückt” là một cụm từ trong tiếng Đức, được sử dụng để diễn tả trạng thái của một sự việc hoặc một đối tượng đã được chuyển động về một vị trí nào đó. Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự thay đổi vị trí, đặc biệt là trong các câu mang tính chất thông báo hay mô tả trạng thái.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “ist gerückt”
Cấu trúc “ist gerückt” bao gồm hai phần: “ist” (động từ to be) và “gerückt” (động từ trong dạng quá khứ phân từ của “rücken”, có nghĩa là “di chuyển” hoặc “chuyển”). Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu đơn giản để diễn tả một hành động đã xảy ra.
2.1 Cách Dùng “ist” và “gerückt”
“Ist” là dạng chia của động từ “sein” (to be) cho ngôi thứ ba số ít. “Gerückt” là phân từ quá khứ của động từ “rücken”. Khi kết hợp lại, “ist gerückt” mang nghĩa là “đã di chuyển” hoặc “đã chuyển”.
3. Ví Dụ Về “ist gerückt”
3.1 Ví Dụ Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “ist gerückt”:
- Der Tisch ist gerückt. (Cái bàn đã được di chuyển.)
- Das Bild ist gerückt. (Bức tranh đã được chuyển đi.)
- Die Möbel sind gerückt. (Các đồ nội thất đã được di chuyển.)
3.2 Câu Hỏi và Trả Lời Thích Hợp
Có thể đặt câu hỏi liên quan đến cụm từ này như sau:
- Wo ist der Tisch jetzt? (Bây giờ cái bàn ở đâu?) – Der Tisch ist gerückt. (Cái bàn đã được di chuyển.)
4. Tóm Lại
“Ist gerückt” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Đức mà bạn nên làm quen. Cấu trúc và cách sử dụng của nó không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Đức. Hãy thực hành nhiều hơn với các ví dụ trên để làm quen với cách diễn đạt này.