Disqualifizieren là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ thực tiễn

Trong ngôn ngữ tiếng Đức, “disqualifizieren” thường xuất hiện trong các bối cảnh thể thao và học thuật, mang ý nghĩa rất thú vị và thực tế. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cách đặt câu với “disqualifizieren”.

1. Disqualifizieren là gì?

Disqualifizieren học tiếng Đức là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “loại bỏ” hoặc “không đủ tiêu chuẩn” trong một cuộc thi, sự kiện hoặc một quá trình nào đó. Khi một cá nhân hoặc một đội ngũ bị disqualifizieren, họ không còn đủ điều kiện tiếp tục tham gia do không đáp ứng yêu cầu hoặc quy tắc nào đó.

1.1 Ý nghĩa trong thể thao

Trong thể thao, một vận động viên có thể bị disqualifiziert nếu họ vi phạm quy tắc, chẳng hạn như sử dụng doping hoặc không tuân thủ quy định trong quá trình thi đấu.

1.2 Ứng dụng trong học thuật

Trong lĩnh vực học thuật, một sinh viên có thể bị disqualifiziert từ một chương trình học nếu họ không đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết, chẳng hạn như điểm số tối thiểu.

2. Cấu trúc ngữ pháp của disqualifizieren ví dụ disqualifizieren

Cấu trúc ngữ pháp của động từ “disqualifizieren” theo đúng cách sử dụng trong các câu tiếng Đức thường được chia thành hai phần: nguyên thể và trạng từ đi kèm. Cấu trúc cơ bản là:

Disqualifizieren (nguyên thể) + đối tượng + trạng từ hoặc từ chỉ địa điểm/thời gian cấu trúc câu

2.1 Sự chia động từ

Động từ “disqualifizieren” sẽ được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ trong câu. Ví dụ:

  • Ich disqualifiziere (Tôi loại bỏ)
  • Du disqualifizierst (Bạn loại bỏ)
  • Er/Sie/Es disqualifiziert (Anh/Cô Nó loại bỏ)

3. Ví dụ về disqualifizieren

Sau đây là một số ví dụ thực tiễn về cách sử dụng “disqualifizieren” trong câu:

3.1 Ví dụ trong thể thao

„Der Schwimmer wurde wegen Doping disqualifiziert.“ (Vận động viên bơi đã bị loại bỏ vì doping.)

3.2 Ví dụ trong học thuật

„Die Studentin wurde wegen ungenügender Leistungen disqualifiziert.“ (Sinh viên đã bị loại bỏ vì không đủ tiêu chuẩn về học lực.)

3.3 Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

„Wenn du die Regeln nicht befolgst, wirst du disqualifiziert.“ (Nếu bạn không tuân thủ quy tắc, bạn sẽ bị loại bỏ.)

4. Kết luận

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu “disqualifizieren” là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và các ví dụ sử dụng trong thực tiễn. Nắm vững từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Đức. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi để thành công hơn nữa trong việc sử dụng ngôn ngữ này!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM