Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ “duften”, một từ vựng thú vị trong tiếng Đức. Bài viết sẽ giải thích khái niệm, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như đưa ra các ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Duften Là Gì?
Duften là một động từ trong tiếng Đức, mang ý nghĩa là “tỏa hương” hoặc “có mùi thơm”. Từ này thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc thực phẩm mang lại hương thơm dễ chịu. Ví dụ, hoa, thức ăn hoặc bất kỳ thứ gì có thể phát ra mùi hương.
Các Từ Liên Quan
- Duft: mùi hương
- Duftend: có hương thơm
- Duftnoten: nốt hương
Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Duften”
Cấu trúc ngữ pháp của “duften” khá đơn giản. Nó thuộc vào nhóm động từ, và được chia theo các ngôi trong tiếng Đức. Dưới đây là cách chia cơ bản của “duften”:
Cách Chia Động Từ “Duften”
- Ich dufte (Tôi tỏa hương)
- Du duftest (Bạn tỏa hương)
- Er/Sie/Es duftet (Anh/Cô/Nó tỏa hương)
- Wir duften (Chúng tôi tỏa hương)
- Ihr duftet (Các bạn tỏa hương)
- Sie duften (Họ tỏa hương)
Các Ví Dụ Về “Duften”
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “duften” trong câu:
Ví Dụ 1
Die Blumen duften sehr schön im Garten.
(Những bông hoa tỏa hương rất đẹp trong vườn.)
Ví Dụ 2
Das Brot duftet frisch aus dem Ofen.
(Bánh mì tỏa hương thơm phức từ lò nướng.)
Ví Dụ 3
Die Äpfel duften süß und saftig.
(Những quả táo tỏa hương ngọt ngào và mọng nước.)
Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng từ “duften” trong tiếng Đức. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng và giao tiếp hàng ngày.