Đưnn là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Từ “dünn” trong tiếng Đức có một ý nghĩa và ứng dụng độc đáo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và đưa ra những ví dụ minh hoạ cụ thể.

1. Đưnn là gì?

Trong tiếng Đức, “dünn” có nghĩa là “mỏng”. Từ này thường được sử dụng để mô tả kích thước hoặc hình dạng của một vật thể hoặc bề mặt, nhằm chỉ ra rằng nó không dày hoặc có độ dày thấp.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “dünn”

“Dünn” là một tính từ trong tiếng Đức. Dưới đây là cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của nó: từ vựng tiếng Đức

2.1. Sử dụng làm tính từ

Trong câu, “dünn” có thể đứng trước danh từ để mô tả tính chất của danh từ đó. Ví dụ:

  • Dünne Wand – Tường mỏng
  • Dünner Teig – Bột mỏng

2.2. Phân loại và biến đổi hình thái

“Dünn” cũng có thể được biến đổi khi sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • dünn (mỏng – mà không biến đổi)
  • dünner (mỏng hơn – so sánh)
  • am dünnsten (mỏng nhất – so sánh hơn)

3. Ví dụ cụ thể về “dünn”

Để minh hoạ cách sử dụng “dünn”, dưới đây là một số ví dụ trong các câu cụ thể:

3.1. Ví dụ trong câu đơn giản

  • Das Buch hat einen dünnen Einband. (Cuốn sách có bìa mỏng.)
  • Ich brauche dünne Scheiben für das Sandwich. (Tôi cần những lát mỏng cho bánh sandwich.)

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh phức tạp hơn

  • Die dünne Luft auf dem Berg machte mich schwindelig. (Không khí mỏng trên núi khiến tôi chóng mặt.)
  • Die Künstlerin verwendete dünne Pinselstriche, um ihre Arbeit zu verbessern. (Nghệ sĩ đã sử dụng những nét cọ mỏng để cải thiện tác phẩm của mình.)

4. Kết luận

Như vậy, từ “dünn” không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần là “mỏng” mà còn có nhiều ứng dụng phong phú trong ngôn ngữ hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường tiếng Đức. từ vựng tiếng Đức

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM