Nếu bạn đang học tiếng Đức, chắc hẳn bạn đã nghe nói đến từ “durch”. Vậy “durch” thực sự là gì và cách sử dụng của nó ra sao? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm “durch”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách đặt câu với ví dụ cụ thể.
1. Khái niệm “durch”
“Durch” là một giới từ trong tiếng Đức, thường được dịch sang tiếng Việt là “qua”, “bằng”, “nhờ vào”. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một cách thực hiện hoặc thông qua một quá trình nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “durch”
2.1. Sử dụng “durch” với danh từ
Khi sử dụng “durch”, danh từ đi kèm thường phải được đi kèm với các trường hợp khác nhau như Akkusativ, tuỳ vào cấu trúc câu. Ví dụ:
- Ich gehe durch den Park. (Tôi đi qua công viên.)
- Er sieht durch das Fenster. (Anh ấy nhìn qua cửa sổ.)
2.2. Sử dụng “durch” với động từ
“Durch” cũng có thể kết hợp với động từ để tạo ra nghĩa dùng chung. Ví dụ:
- Sie kommt durch die Straßen. (Cô ấy đi qua các con phố.)
- Wir reisen durch Deutschland. (Chúng tôi du lịch qua nước Đức.)
3. Ví dụ về “durch”
3.1. Ví dụ trong câu
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách dùng “durch” trong bối cảnh thực tế:
- Die Kinder spielen durch den Garten. (Bọn trẻ chơi trong vườn.)
- Er hat durch harte Arbeit Erfolg gehabt. (Anh ấy đã có thành công nhờ vào sự làm việc chăm chỉ.)
3.2. Bối cảnh sử dụng
Trong các hội thoại hàng ngày, bạn có thể gặp “durch” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- Wir gehen durch die Stadt und genießen die Sehenswürdigkeiten. (Chúng tôi đi qua thành phố và thưởng thức những điểm tham quan.)
- Durch seine Erfahrung versteht er die Situation. (Nhờ vào kinh nghiệm của mình, anh ấy hiểu tình huống.)
4. Tóm tắt
Từ “durch” là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, thể hiện nhiều ý nghĩa và có thể được sử dụng linh hoạt trong câu. Hiểu rõ về “durch” sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
