1. Giới Thiệu Về Từ “Durchhalten”
Từ “durchhalten” trong tiếng Đức có nghĩa là “kiên trì” hoặc “chịu đựng”. Đây là một động từ vô cùng quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng để thúc đẩy tinh thần vượt qua khó khăn trong học tập và công việc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Durchhalten”
“Durchhalten” được chia thành các dạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ này bao gồm:
- Động Từ Nguyên Mẫu: durchhalten
- Ngôi Thì Hiện Tại: ich halte durch (tôi kiên trì)
- Ngôi Thì Quá Khứ: ich hielt durch (tôi đã kiên trì)
- Ngôi Thì Tương Lai: ich werde durchhalten (tôi sẽ kiên trì)
Đặc biệt, trong các câu giao tiếp, động từ “durchhalten” thường đứng ở vị trí thứ hai.
3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng “Durchhalten”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng động từ “durchhalten” trong các câu khác nhau:
- Nhà vô địch thể thao luôn cần phải durchhalten qua những buổi tập luyện gian khổ.
- Trong cuộc sống, chúng ta cần durchhalten khi đối mặt với thử thách.
- Thời gian khó khăn sẽ qua đi, và nếu bạn durchhalten, bạn sẽ gặt hái được thành công.
4. Ý Nghĩa Của Việc “Durchhalten” Trong Đời Sống
Việc kiên trì và chịu đựng trong các tình huống khó khăn không chỉ giúp chúng ta vượt qua thử thách mà còn tạo ra sự trưởng thành và trải nghiệm quý giá trong cuộc sống. “Durchhalten” là một trong những giá trị nhân văn quan trọng cần phát huy.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

