e Strafe verbüßen: Tìm Hiểu Về Khái Niệm, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

1. e Strafe verbüßen là gì?

Trong ngôn ngữ Đức, e Strafe verbüßen được dịch ra tiếng Việt là “chịu hình phạt” hoặc “thụ án”. Đó là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực luật pháp cũng như ngôn ngữ hàng ngày. Thuật ngữ này thường liên quan đến việc thực hiện một án phạt đã được tuyên án. Nó có thể áp dụng cho các tình huống như tù giam, lao động công ích hoặc các biện pháp xử phạt khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của e Strafe verbüßen

Cấu trúc ngữ pháp cho cụm từ e Strafe verbüßen bao gồm:

2.1. Giải thích cấu trúc

Trong tiếng Đức, động từ verbüßen mang nghĩa “chịu” hoặc “thụ án” và thường đi kèm với danh từ Strafe (hình phạt). Cụ thể, khi dùng cụm từ này, người ta thường nói:

jemand verbüßt eine Strafe

Tạm dịch là: “ai đó đang chịu một hình phạt”. Cấu trúc ngữ pháp tổng quát là:

  • Chủ ngữ + verbüßen + một danh từ chỉ hình phạt.

2.2. Ví dụ chi tiết về cấu trúc

Trong các tình huống cụ thể, bạn có thể áp dụng cấu trúc này như sau:

Beispiel: Er verbüßt eine Strafe von zwei Jahren wegen Diebstahl. (Anh ấy đang chịu hình phạt hai năm vì tội ăn cắp.)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về e Strafe verbüßen

3.1. Ví dụ thực tế

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng e Strafe verbüßen:

  • Sie verbüßt eine Strafe im Gefängnis. (Cô ấy đang chịu án phạt trong tù.)
  • Er muss seine Strafe für die Verkehrsübertretung verbüßen. (Anh ấy phải chịu hình phạt cho vi phạm giao thông.)
  • Die neue Regelung sieht vor, dass Straftäter eine bestimmte Strafe verbüßen müssen. (Quy định mới quy định rằng những kẻ phạm tội phải chịu một hình phạt nhất định.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ học tiếng Đức

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM