Từ “egal” là một từ rất đặc biệt trong tiếng Đức, và trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nghĩa của “egal”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong các câu thực tế.
Egal là gì?
“Egal” trong tiếng Đức có nghĩa là “không quan trọng” hoặc “bằng nhau”. Đây là một từ thường được sử dụng để diễn tả sự bình đẳng hoặc thiếu quan trọng của một tình huống cụ thể. Ví dụ, khi ai đó nói “Es ist mir egal”, điều đó có nghĩa là “Tôi không quan tâm” hoặc “Với tôi thì không quan trọng”.
Cấu trúc ngữ pháp của “egal”
“Egal” được sử dụng như một trạng từ (Adverb) trong ngữ cảnh giao tiếp. Nó thường theo sau một động từ và có thể đi kèm với nhiều hình thức khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
1. “Egal” đi kèm với động từ “sein”
Ví dụ: Es ist egal. (Nó không quan trọng.)
2. “Egal” kèm theo các trạng từ khác
Ví dụ: Mir ist das egal. (Điều đó với tôi không quan trọng.)
Ví dụ về “egal” trong câu
Ví dụ 1
Ich finde es egal, welches Buch du wählst. (Tôi thấy không quan trọng cuốn sách nào bạn chọn.)
Ví dụ 2
Es ist mir egal, ob es regnet oder nicht. (Tôi không quan tâm đến việc nó mưa hay không.)
Ví dụ 3
Für mich ist das egal. (Đối với tôi thì điều đó không quan trọng.)
Tổng kết
Như vậy, từ “egal” không chỉ mang ý nghĩa “không quan trọng” mà còn thể hiện sự bình đẳng trong nhiều tình huống khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng thành thạo “egal” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
