Ehrenamtlich là gì? Khám Phá Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

I. Khái niệm Ehrenamtlich

“Ehrenamtlich” là một từ trong tiếng Đức, chứa đựng ý nghĩa mạnh mẽ liên quan đến công việc tình nguyện. Từ này được cấu thành từ hai phần: “Ehre” (danh dự) và “Amt” (chức vụ). Ở Đức, những người làm việc “ehrenamtlich” thường không nhận được tiền lương cho công việc của mình, mà thay vào đó, họ làm việc với động lực đóng góp cho cộng đồng và xã hội.

II. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Ehrenamtlich”

Về mặt ngữ pháp, “ehrenamtlich” là một tính từ được sử dụng để mô tả hành động của việc làm không có thù lao. Tính từ này có thể đứng trước danh từ mà nó mô tả, thường kết hợp với các danh từ thể hiện hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc ngữ pháp của “ehrenamtlich”:

1. Trong câu khẳng định

Ví dụ: “Er arbeitet ehrenamtlich in einem Seniorenheim.” (Anh ấy làm việc tình nguyện tại một nhà dưỡng lão.)

2. Trong câu phủ định

Ví dụ: “Sie macht keine ehrenamtliche Arbeit.” (Cô ấy không làm công việc tình nguyện.)

3. Dùng trong câu hỏiehrenamtlich

Ví dụ: “Machst du auch ehrenamtliche Arbeit?” (Bạn có làm công việc tình nguyện không?)

III. Ví Dụ Về “Ehrenamtlich”

Để minh họa rõ hơn về “ehrenamtlich”, chúng ta có thể xem xét một số ví dụ trong các tình huống thực tế:

1. Tình huống 1: Công tác xã hội

“Die Organisation sucht ehrenamtliche Helfer für das nächste Fest.” (Tổ chức đang tìm kiếm những tình nguyện viên cho lễ hội sắp tới.)

2. Tình huống 2: Hoạt động giáo dục

“In vielen Schulen gibt es ehrenamtliche Tutoren.” (Nhiều trường học có các gia sư tình nguyện.)

3. Tình huống 3: Hoạt động môi trường tiếng Đức

“Die Schüler arbeiten ehrenamtlich bei der Baumpflanzaktion.” (Các học sinh làm việc tình nguyện trong chiến dịch trồng cây.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệehrenamtlich

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM