Ehrgeiz là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

Ehrgeiz là một từ tiếng Đức có ý nghĩa quan trọng trong việc miêu tả tính cách và động cơ của con người. Từ này mang nghĩa đích thực về “tham vọng” hay “khát vọng” trong cuộc sống. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc ngữ pháp cũng như cách phiên dịch và đặt câu trong ngữ cảnh cụ thể.

H2: Ehrgeiz – Ý nghĩa và vai trò trong cuộc sống

Ehrgeiz không chỉ đơn giản là tham vọng mà còn phản ánh lòng quyết tâm và ý chí mạnh mẽ của người sử dụng. Khi bạn nói về một cá nhân có ehrgeiz, bạn đang ám chỉ đến tính cách kiên cường, không ngại khó khăn để đạt được mục tiêu.

Các lĩnh vực sử dụng Ehrgeiz

  • Trong học tập: Một sinh viên có ehrgeiz thường nỗ lực hơn để đạt điểm cao và thành công trong sự nghiệp học tập của mình.
  • Trong công việc: Nhân viên có ehrgeiz là những người luôn tìm kiếm cơ hội thăng tiến và không ngại thử thách.
  • Trong thể thao: Vận động viên với ehrgeiz thường là những người thắng cuộc, luôn cố gắng hết sức để đạt thành tích tốt nhất.Ehrgeiz

Cấu trúc ngữ pháp của EhrgeizEhrgeiz

Cấu trúc ngữ pháp của từ “Ehrgeiz” trong tiếng Đức có thể được phân loại như sau:

Noun (Danh từ) ý nghĩa Ehrgeiz

Trong tiếng Đức, “Ehrgeiz” là một danh từ không sở hữu giống cụ thể (Gender), vì vậy thường được sử dụng với mạo từ “der” (trong nghĩa là “the ambition”). Nó được định nghĩa là sự kiên trì trong việc đạt được mục tiêu.

Đặt câu với Ehrgeiz

Dưới đây là một số ví dụ cho thấy cách sử dụng Ehrgeiz trong các câu khác nhau:

  • Er hat viel Ehrgeiz, deshalb kann er seine Ziele erreichen. (Anh ấy có nhiều tham vọng, vì vậy anh ấy có thể đạt được mục tiêu của mình.)
  • Ihr Ehrgeiz motiviert sie, täglich härter zu arbeiten. (Tham vọng của cô ấy thúc đẩy cô ấy làm việc chăm chỉ hơn mỗi ngày.)
  • Ohne Ehrgeiz ist es sehr schwer, im Leben erfolgreich zu sein. (Không có tham vọng thì thật khó để thành công trong cuộc sống.)

Các ví dụ thực tế về Ehrgeiz

Dưới đây là một số ví dụ thực tế để minh họa rõ hơn cho cách sử dụng ehrgeiz trong cuộc sống hàng ngày:

  1. Với tư cách là một sinh viên quốc tế, tôi đã cảm thấy ehrgeiz trong việc học tập tiếng Trung. (As an international student, I felt a strong ambition in learning Chinese.)
  2. Trong công việc, sự ehrgeiz đã giúp tôi thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp. (In my job, the ambition has helped me to advance quickly in my career.)
  3. Tham vọng trong thể thao đã đưa nhiều vận động viên đến gần hơn với ước mơ của họ. (Ambition in sports has brought many athletes closer to their dreams.)

Kết luận

Ehrgeiz là một từ mang tính biểu tượng trong việc nói về đặc tính của con người và sự cố gắng không ngừng để đạt được mục tiêu. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của nó và sử dụng đúng cách là rất quan trọng cho người học tiếng Đức. Chúc bạn thành công trong việc áp dụng Ehrgeiz vào cuộc sống và học tập của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM