Eigen- Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Khái Niệm Eigen-

Tiền tố eigen- trong tiếng Đức có nghĩa là “tự”, “riêng” hoặc “của riêng”. Nó được sử dụng để chỉ sự sở hữu, đặc tính riêng biệt của một đối tượng, hoặc một khía cạnh nào đó của nó. Ví dụ, trong các thuật ngữ chuyên ngành, như trong khoa học máy tính hay toán học, eigen- được sử dụng để chỉ những đại lượng mang tính chất riêng của một đối tượng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Eigen-

2.1 Cách Sử Dụng Eigen-

Trong tiếng Đức, eigen- thường đứng trước danh từ để tạo thành một thuật ngữ mới. Ví dụ, eigenständig (độc lập) được hình thành từ eigen-ständig (thường). Cấu trúc này cho thấy rằng một đối tượng có thể hoạt động một cách độc lập mà không phụ thuộc vào cái khác.

2.2 Ví Dụ Cụ Thể

  • Eigenheim: Nhà riêng, nhà của mình.
  • Eigenverantwortung: Trách nhiệm cá nhân, chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
  • Eigenschaft: Đặc tính, đặc điểm của một đối tượng.

3. Ví Dụ Về Eigen- Trong Câu

3.1 Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Thực Tế

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể trong câu sử dụng tiền tố eigen-:

  • Das Eigenheim ist wichtig für die Familie. (Ngôi nhà riêng rất quan trọng đối với gia đình.)
  • Jeder muss für seine Eigenverantwortung übernehmen. (Mọi người phải chịu trách nhiệm cho bản thân mình.)
  • Die Eigenschaften dieser Software sind bemerkenswert. (Các đặc tính của phần mềm này rất đáng chú ý.)

4. Kết Luận

Tiền tố eigen- rất quan trọng trong tiếng Đức, không chỉ trong đời sống hàng ngày mà còn trong các lĩnh vực chuyên môn. Việc hiểu rõ về eigen- giúp người học nắm được bản chất của nhiều thuật ngữ và cụm từ, từ đó có thể áp dụng hiệu quả trong giao tiếp cũng như học tập.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ về eigen
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM