I. Einfahren là gì?
‘Einfahren’ là một động từ trong tiếng Đức, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “vào”, đặc biệt trong ngữ cảnh là “vào chỗ đậu xe” hoặc “vào một vùng nào đó”. Đây là một từ thường gặp trong nhiều tình huống liên quan đến giao thông hoặc di chuyển.
II. Cấu trúc ngữ pháp của einfahren
1. Thì hiện tại
Trong thì hiện tại, ‘einfahren’ được sử dụng với cấu trúc như sau:
Ich fahre ein (Tôi vào) Du fährst ein (Bạn vào) Er/sie/es fährt ein (Anh/cô ấy vào) Wir fahren ein (Chúng tôi vào) Ihr fahrt ein (Các bạn vào) Sie fahren ein (Họ vào)
2. Thì quá khứ
Trong thì quá khứ, ‘einfahren’ được sử dụng trong dạng hoàn thành:
Ich bin eingefahren (Tôi đã vào) Du bist eingefahren (Bạn đã vào) Er/sie/es ist eingefahren (Anh/cô ấy đã vào) Wir sind eingefahren (Chúng tôi đã vào) Ihr seid eingefahren (Các bạn đã vào) Sie sind eingefahren (Họ đã vào)
3. Thì tương lai
Với thì tương lai, cấu trúc sử dụng như sau:
Ich werde einfahren (Tôi sẽ vào) Du wirst einfahren (Bạn sẽ vào) Er/sie/es wird einfahren (Anh/cô ấy sẽ vào) Wir werden einfahren (Chúng tôi sẽ vào) Ihr werdet einfahren (Các bạn sẽ vào) Sie werden einfahren (Họ sẽ vào)
III. Đặt câu và lấy ví dụ về einfahren
1. Ví dụ trong giao thông
Khi trò chuyện về việc lái xe, bạn có thể nói:
Der Bus fährt jetzt in die Haltestelle ein. (Xe buýt đang vào bến.)
2. Ví dụ trong bối cảnh hàng hóa
Câu ví dụ trong kinh doanh:
Die Lieferung wird morgen in den Hafen einfahren. (Hàng sẽ vào cảng vào ngày mai.)
3. Ví dụ trong bối cảnh chuyển động
Nói về ai đó đang vào một khu vực mới:
Die Familie fährt heute in die neue Wohnung ein. (Gia đình hôm nay sẽ vào căn hộ mới.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội