1. Khái Niệm Einfühlsam
Từ “einfühlsam” trong tiếng Đức có nghĩa là “có sự đồng cảm” hoặc “cảm thông”. Đây là từ được dùng để miêu tả những người nhạy cảm, dễ hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Những người einfühlsam thường có khả năng lắng nghe và tôn trọng cảm xúc của người khác, điều này rất quan trọng trong các mối quan hệ cá nhân cũng như trong công việc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Einfühlsam
2.1. Vị Trí Và Cách Dùng
Einfühlsam là một tính từ trong tiếng Đức. Khi sử dụng trong câu, nó thường đứng trước danh từ mà nó miêu tả.
2.2. Phụ Từ Và Các Hình Thức Khác
Einfühlsam cũng có thể được biến đổi thành các dạng khác như:
- Einfühlsame: Dạng số nhiều hoặc dạng giống cái.
- Einfühlsamer: Dạng so sánh hơn.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Einfühlsam
3.1. Ví Dụ Câu Cơ Bản
Dưới đây là một số câu ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ einfühlsam:
- Er ist ein sehr einfühlsamer Mensch. (Anh ấy là một người rất nhạy cảm.)
- Die einfühlsame Lehrerin versteht die Probleme ihrer Schüler. (Cô giáo nhạy cảm hiểu những vấn đề của học sinh.)
- Eine einfühlsame Diskussion ist wichtig für das Team. (Một cuộc thảo luận cảm thông là quan trọng cho đội nhóm.)
4. Tình Huống Sử Dụng Einfühlsam
Einfühlsam thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, giáo dục và các lĩnh vực liên quan đến xã hội. Những người làm việc trong các lĩnh vực này thường cần khả năng cảm thông để hiểu và hỗ trợ người gặp khó khăn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
