1. Định Nghĩa Từ “Eingeladen”
“Eingeladen” là một từ tiếng Đức, được dịch là “được mời” trong tiếng Việt. Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ “einladen”, có nghĩa là “mời”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc ai đó được mời tham gia vào một sự kiện, buổi tiệc hay một cuộc họp nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Eingeladen”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “eingeladen” nằm trong ngữ pháp tổng thể của tiếng Đức, cụ thể là trong cách chia động từ. “Eingeladen” là dạng quá khứ phân từ và được sử dụng trong các thì như thì hiện tại hoàn thành.
2.1. Cách Sử Dụng Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Trong tiếng Đức, bạn thường thấy “eingeladen” được sử dụng với trợ động từ “haben”. Ví dụ:
Ich habe dich eingeladen. (Tôi đã mời bạn.)
3. Ví Dụ Câu Về “Eingeladen”
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “eingeladen”:
3.1. Ví Dụ Câu Cơ Bản
Wir sind zu einer Hochzeit eingeladen. (Chúng tôi được mời tham dự một đám cưới.)
3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
Er hat seine Freunde zu seinem Geburtstag eingeladen. (Anh ấy đã mời bạn bè đến sinh nhật của mình.)
3.3. Câu Phức Hơn
Ich habe die Nachbarn eingeladen, weil wir eine kleine Feier veranstalten. (Tôi đã mời hàng xóm, vì chúng tôi tổ chức một buổi tiệc nhỏ.)
4. Cách Dùng “Eingeladen” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
“Eingeladen” rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Khi bạn muốn người khác biết rằng họ đang được mời một cách trang trọng hoặc thân mật, bạn có thể sử dụng từ này. Ví dụ:
Du bist herzlich eingeladen zu unserem Fest! (Bạn được mời một cách nồng nhiệt đến buổi lễ của chúng tôi!)