1. Einladen là gì?
Einladen là một động từ tiếng Đức, nghĩa là “mời”. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn mời ai đó tham gia vào một sự kiện, bữa tiệc, hoặc bất kỳ hoạt động nào khác. Động từ này thể hiện hình thức giao tiếp xã hội, nơi bạn bày tỏ mong muốn chia sẻ những khoảnh khắc vui vẻ và ý nghĩa với người khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của einladen
2.1. Định nghĩa ngữ pháp
Einladen là động từ phân tách, có nghĩa là nó có thể được chia thành hai phần: “ein” và “laden”. Trong câu, phần tách này thường đi kèm với chính động từ.
2.2. Cách chia động từ einladen
Các hình thức chia động từ einladen trong hiện tại bao gồm:
- Ich lade ein (Tôi mời)
- Du lädst ein (Bạn mời)
- Er/Sie/Es lädt ein (Anh/Cô/Điều đó mời)
- Wir/Sie /Es laden ein (Chúng tôi/Các bạn mời)
2.3. Cách sử dụng trong câu
Einladen có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, ví dụ:
- Ich lade dich zu meiner Geburtstagsparty ein. (Tôi mời bạn đến bữa tiệc sinh nhật của tôi.)
- Sie lädt ihre Freunde zu einem Abendessen ein. (Cô ấy mời bạn bè đến ăn tối.)
- Wir laden alle Kinder zu unserem Fest ein. (Chúng tôi mời tất cả trẻ em tham gia lễ hội của chúng tôi.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về einladen
3.1. Câu đơn giản
Einladen có thể được sử dụng trong câu đơn giản như:
Ich lade dich ein. (Tôi mời bạn.)
3.2. Câu phức tạp
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng einladen trong câu phức tạp hơn:
Ich lade meine besten Freunde ein, weil ich eine Überraschung für sie geplant habe. (Tôi mời những người bạn thân nhất của mình, vì tôi đã lên kế hoạch cho một bất ngờ cho họ.)
3.3. Một số ví dụ khác
- Er hat seine Kollegen zur Hochzeit eingeladen. (Anh ấy đã mời các đồng nghiệp đến đám cưới.)
- Wir möchten euch zu unserem neuen Büro einladen. (Chúng tôi muốn mời các bạn đến văn phòng mới của chúng tôi.)