Einlassen Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Chưa Biết

Giới Thiệu Về Einlassen

Trong tiếng Đức, “einlassen” là một động từ có nghĩa là “để vào” hoặc “cho phép vào”. Nó được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau và thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại hàng ngày. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của “einlassen” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Einlassen

Động từ “einlassen” thường được sử dụng với cấu trúc sau đây:

  • Einlassen + auf + Akkusativ: Thường được sử dụng để diễn đạt việc cho phép ai đó vào một điều gì đó, ví dụ như câu hỏi hay tình huống.
  • Einlassen + in + Akkusativ: Dùng để diễn đạt việc cho phép ai hoặc cái gì vào một không gian cụ thể.

Ví Dụ Cụ Thể Về Einlassen

Dưới đây là một số ví dụ cho thấy cách sử dụng “einlassen” trong câu.

Ví Dụ 1

Ich lasse dich in mein Haus ein. (Tôi cho phép bạn vào nhà của tôi.)

Ví Dụ 2

Er ließ sich auf das Abenteuer ein. (Anh ấy đã quyết định tham gia vào cuộc phiêu lưu.)

Ví Dụ 3

Die Schule lässt neue Schüler in die Klasse ein. (Trường học cho phép học sinh mới vào lớp.)

Cách Sử Dụng Einlassen Trong Giao Tiếp Hàng Ngày tiếng Đức

Việc sử dụng “einlassen” không chỉ trong văn viết mà còn trong giao tiếp hàng ngày rất quan trọng.

  • Trong hội thoại: “Kannst du mich einlassen?” (Bạn có thể cho phép tôi vào không?)
  • Trong các cuộc thảo luận: “Ich lasse mich auf deinen Vorschlag ein.” (Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.)

Kết Luận

Tóm lại, “einlassen” là một từ có ý nghĩa phong phú và đa dạng trong tiếng Đức. Việc nắm bắt cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội học tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM