Einleuchtend là gì? Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ cụ thể

Khái niệm “einleuchtend”

Trong tiếng Đức, “einleuchtend” có nghĩa là điều gì đó rõ ràng, dễ hiểu hoặc dễ nhận thấy. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khi mà một ý tưởng hoặc một giải pháp được coi là hiển nhiên hoặc không cần phải giải thích thêm.

Cấu trúc ngữ pháp của “einleuchtend”

Đặc điểm từ loại ví dụ einleuchtend

“Einleuchtend” là một tính từ được hình thành từ động từ “einleuchten”, có nghĩa là “làm sáng tỏ”. Khi sử dụng, nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các danh từ để tạo thành cụm từ như “einleuchtende Erklärung” (giải thích rõ ràng).

Thì và cách chia động từ

Tính từ “einleuchtend” không thay đổi theo giống (nam, nữ, trung) nhưng nó có thể thay đổi về dạng số ít và số nhiều trong các cụm từ. Ví dụ:

  • Einleuchtende Lösung (giải pháp rõ ràng – số ít)
  • Einleuchtende Lösungen (giải pháp rõ ràng – số nhiều)

Ví dụ cụ thể về “einleuchtend”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “einleuchtend”, hãy xem một số câu ví dụ:

Ví dụ câu sử dụng tính từ “einleuchtend”

  • Die Erklärung war einleuchtend. (Giải thích đó thật rõ ràng.)
  • Seine Argumentation ist einleuchtend und überzeugend. (Lập luận của anh ta thật rõ ràng và thuyết phục.)
  • Es ist einleuchtend, dass der Klimawandel eine bevorstehende Bedrohung ist. (Rõ ràng rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa sắp xảy ra.)

Kết luận

Từ “einleuchtend” là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Đức, giúp diễn đạt sự rõ ràng và tính hiển nhiên của thông tin. Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cùng với các ví dụ sử dụng từ “einleuchtend”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ einleuchtend
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM