1. Einsammeln – Định Nghĩa Cơ Bản
“Einsammeln” là một động từ trong tiếng Đức, có nguồn gốc từ hai phần “ein” (vào trong) và “sammeln” (thu thập). Từ này được dịch sang tiếng Việt là “thu thập” hoặc “gom lại”. Einsammeln thường được sử dụng trong ngữ cảnh thu thập vật phẩm, dữ liệu, hoặc thông tin.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Einsammeln
2.1. Phân tích cấu trúc của einsammeln
Einsammeln được chia thành ba phần cơ bản:
- Chủ ngữ (Subjekt): Người hoặc vật thực hiện hành động.
- Động từ (Verb): Einsammeln trong câu.
- Đối tượng (Objekt): Vật hoặc thông tin được thu thập.
2.2. Cách chia động từ einsammeln
Einsammeln là một động từ quy tắc, vì vậy cách chia của nó khá đơn giản. Dưới đây là các dạng chia động từ theo các ngôi:
Ngôi![]() |
Hiện tại | Quá khứ![]() |
Phân từ II |
---|---|---|---|
Tôi | ich sammle ein | ich sammelte ein | eingesammelt |
Bạn![]() |
du sammelst ein | du sammeltest ein | eingesammelt |
Ông/Bà | er/sie/es sammelt ein | er/sie/es sammelte ein | eingesammelt |
3. Đặt Câu và Ví Dụ về Einsammeln
3.1. Câu ví dụ đơn giản
– Ich sammle alte Bücher ein. (Tôi thu thập những cuốn sách cũ.)
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh
Trong một chương trình từ thiện, người tình nguyện có thể nói: „Wir sammeln Spenden für trẻ em.” (Chúng tôi thu thập tiền quyên góp cho trẻ em.)
Trong lớp học, giáo viên có thể sử dụng câu: „Bitte sammeln Sie Ihre câu trả lời ein.” (Xin vui lòng thu thập câu trả lời của bạn lại.)