Trong học ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Đức, nhiều từ vựng có thể khiến người học bối rối. Một trong số đó là einsehen. Hãy cùng khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong bài viết dưới đây.
Einsehen là gì?
Einsehen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “nhìn vào”, “kiểm tra” hoặc “nhận thức”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xem xét thông tin hoặc tài liệu nào đó nhằm hiểu rõ hơn về một vấn đề cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của einsehen
Cấu trúc ngữ pháp của từ einsehen bao gồm:
- Động từ: einsehen
- Cách chia động từ: Einsehen là động từ bất quy tắc, vì vậy cách chia của nó sẽ thay đổi theo thì và ngôi.
Cách chia động từ einsehen theo thì
Ngôi | Hiện tại | Quá khứ | Phân từ II |
---|---|---|---|
Tôi![]() |
ich sehe ein | ich sah ein | eingesehen |
Bạn | du siehst ein | du sahst ein | eingesehen |
Ông/Bà | er/sie/es sieht ein | er/sie/es sah ein | eingesehen |
Chúng tôi | wir sehen ein | wir sahen ein | eingesehen |
Họ | sie sehen ein | sie sahen ein | eingesehen |
Đặt câu và lấy ví dụ về einsehen
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng einsehen trong câu:
Ví dụ 1
Ich muss die Unterlagen einsehen, bevor ich eine Entscheidung treffe.
(Tôi cần xem xét tài liệu trước khi đưa ra quyết định.)
Ví dụ 2
Wir haben die Berichte eingesehen und finden sie sehr hilfreich.
(Chúng tôi đã xem xét các báo cáo và thấy chúng rất hữu ích.)
Ví dụ 3
Er sieht die Probleme ein und erklärt, wie sie gelöst werden können.
(Anh ấy nhận thức được các vấn đề và giải thích cách chúng có thể được giải quyết.)
Kết luận
Từ einsehen không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn mang tính chất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn bản viết. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp tiếng Đức và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn.