Từ “einträchtig” là một từ trong tiếng Đức, thường được dịch là “hòa hợp” hoặc “hòa thuận”. Nó thể hiện sự đồng lòng, sự thống nhất trong hành động hoặc cảm xúc giữa những người hoặc nhóm khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết cấu trúc ngữ pháp của einträchtig, cùng với các ví dụ thực tế để làm sáng tỏ cách thức sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của einträchtig
Einträchtig là một tính từ, và nó thường được dùng để miêu tả mối quan hệ hoặc cảm xúc giữa con người với nhau. Đặc điểm ngữ pháp của từ này bao gồm:
- Giống: Einträchtig có thể được sử dụng cho cả giống đực và giống cái, không thay đổi hình thức.
- Biến cách: Thời gian và cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh câu. Ví dụ: einträchtigem, einträchtiger.
Ví dụ sử dụng từ einträchtig
Câu Ví dụ 1
Một câu đơn giản sử dụng “einträchtig” có thể là:
Die Geschwister leben einträchtig zusammen.
(Câu dịch: Các anh chị em sống hòa thuận cùng nhau.)
Câu Ví dụ 2
Trong một bối cảnh khác, bạn có thể thấy từ này được sử dụng như sau:
Wir sollten die Probleme einträchtig besprechen.
(Câu dịch: Chúng ta nên thảo luận các vấn đề một cách hòa thuận.)
Câu Ví dụ 3
Einträchtig cũng có thể được dùng để nói về các cộng đồng:
Die Nachbarn leben einträchtig in dieser Wohngegend.
(Câu dịch: Các hàng xóm sống hòa thuận trong khu vực này.)
Kết luận
Qua bài viết, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn về từ “einträchtig”, từ cấu trúc ngữ pháp đến các ví dụ sử dụng cụ thể. Việc kết hợp từ này trong giao tiếp hàng ngày có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự hòa hợp và đồng thuận một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
