Einwandern là gì? Hiểu Rõ Về Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ

Định Nghĩa Einwandern

Einwandern là một từ tiếng Đức, có nghĩa là “nhập cư”. Nó ám chỉ hành động mà một người rời bỏ quê hương của mình để định cư tại một quốc gia khác. Điều này có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau, bao gồm tìm kiếm cơ hội việc làm, học tập, đoàn tụ gia đình hoặc trốn chạy khỏi các điều kiện khắc nghiệt tại quê hương.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Einwandern

Einwandern là một động từ không tách biệt (untrennbare Verben) trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp chính của nó là:

  • Động từ: einwandern
  • Ngôi và thì: Tùy thuộc vào ngôi mà chủ ngữ đang sử dụng, động từ sẽ được chia theo quy tắc của động từ tiếng Đức.

Ví dụ về cách chia động từ einwandern

  • Tôi nhập cư: cấu trúc ngữ pháp einwandern Ich wandere ein.
  • Ông ấy nhập cư: Er wandert ein.
  • Chúng tôi đã nhập cư: Wir sind eingewandert.

Cách Sử Dụng Einwandern Trong Câu

Khi sử dụng einwandern trong các câu, nó có thể được kết hợp với các từ khác để làm cho câu trở nên rõ ràng hơn. Dưới đây là một số ví dụ thực tế:

Ví dụ 1

Vor zwei Jahren bin ich nach Deutschland einwandert, um meine Ausbildung zu vervollständigen.

(Hai năm trước, tôi đã nhập cư vào Đức để hoàn thành đào tạo của mình.)

Ví dụ 2

Viele Menschen entscheiden sich, in die USA einwandern, um bessere Lebensbedingungen zu finden.

(Nhiều người quyết định nhập cư vào Mỹ để tìm kiếm điều kiện sống tốt hơn.)

Kết Luận

Einwandern là một từ quan trọng trong tiếng Đức khi nói về quá trình nhập cư. Việc nắm vững cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của động từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn có thể hỗ trợ cho những ai có ý định du học hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM